|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se remplumer
![](img/dict/02C013DD.png) | [se remplumer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tự động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lại mọc lông, mọc lông mới (chim) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) hồi phục; lại khấm khá lên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ses deux semaines de congé l'ont remplumé | | hai tuần nghỉ đã làm cho anh ta hồi phục lại | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa se déplumer |
|
|
|
|